Giới thiệu UA75CU8000 - Smart Tivi Samsung 4K 75 inch 75CU8000 - Hàng chính hãng (chỉ giao HCM)
Thông số kỹ thuật
- Dòng8
- Độ phân giải3,840 x 2,160
- HDMI3
- USB2
Thông số kỹ thuật Chi tiết
Loại sản phẩm
Dòng
Hiển Thị
- Kích thước màn hình75"
- Refresh Rate50Hz
- Độ phân giải3,840 x 2,160
- Anti ReflectionN/A
Video
- Engine Hình ảnhCrystal Processor 4K
- One Billion ColorYes
- AI UpscaleN/A
- HDR (High Dynamic Range)HDR
- HDR 10+Support
- HLG (Hybrid Log Gamma)Yes
- ContrastMega Contrast
- Viewing AngleN/A
- ColorDynamic Crystal Color
- Brightness/Color DetectionBrigtness Detection
- Micro DimmingUHD Dimming
- Nâng cấp Tương phảnYes
- Chế độ xem phimCó
- Motion TechnologyMotion Xcelerator
- Picture ClarityYes
- Expert CalibrationN/A
- Smart CalibrationN/A
- Filmmaker Mode (FMM)Yes
Âm thanh
- Dolby AtmosN/A
- Active Voice AmplifierN/A
- Adaptive SoundAdaptive Sound
- Object Tracking SoundOTS Lite
- Q-SymphonyYes
- Audio Pre-selection DescriptorN/A
- Đầu ra âm thanh (RMS)20W
- Loại loa2CH
- Loa trầmN/A
- Kết nối đa phòngYes
- Bluetooth AudioYes
- Dual Audio Support (Bluetooth)Yes
- Buds Auto SwitchYes
Smart Service
- Operating SystemTizen Smart TV
- BixbyUS English, UK English, India English, Korean, French, German, Italian, Spanish, BR Portuguese (features vary by language)
- Far-Field Voice InteractionN/A
- Built-in Voice AssistantN/A
- Works with AI SpeakerGoogle Assistant (SG only)
- TV PlusN/A
- Trình duyệt WebCó
- SmartThingsYes
- Samsung HealthN/A
- Universal GuideN/A
- Media HomeYes
Smart Feature
- Multi Device ExperienceMobile to TV, TV Sound to Mobile, Sound Mirroring, Wireless TV On
- NFC on TVN/A
- Tap ViewYes
- Video CommunicationGoogle Meet
- Multi-ViewN/A
- Sound WallN/A
- Mobile Camera SupportYes
- Cài đặt Đơn giảnYes
- Chia sẻ ứng dụngYes
- Chat TogethterN/A
- Ambient ModeN/A
- Wireless DexYes
- Cloud ServiceMicrosoft 365
- Virtual CommunicationN/A
- NFTNifty Gateway
- TelemedicineN/A
- ScreenVitalsN/A
Differentiation
- Tune StationYes (Indonesia Only)
- S-ShareN/A
- Tương thích Dongle (3G / LTE / WiFi)N/A
- Analog Clean ViewCó
- Triple ProtectionYes
- AoTN/A
- Local IoT SupportN/A
Game Feature
- Auto Game Mode (ALLM)Yes
- Game Motion PlusN/A
- Dynamic Black EQN/A
- Surround SoundN/A
- Super Ultra Wide Game ViewN/A
- Mini Map ZoomN/A
- FreesyncN/A
- G-SYNCN/A
- Light-syncN/A
- HGiGYes
- Gaming HubN/A
Tuner/Broadcasting
- Truyền thanh Kỹ thuật sốDVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
- Bộ dò đài AnalogYes
- 2 TunerN/A
- CI (Common Interface)N/A
- TV Key SupportYes
Kết Nối
- HDMI3
- USB2
- HDMI (High Frame Rate)N/A
- Cổng Component In (Y/Pb/Pr)N/A
- USB-C (Camera Only)N/A
- Ethernet (LAN)1
- POGO (SlimFit Cam Only)N/A
- Cổng Audio Out (Mini Jack)N/A
- Cổng Digital Audio Out (Optical)1
- RF In (Terrestrial / Cable input)1/1(Common Use for Terrestrial)/0
- Ex-Link ( RS-232C )N/A
- Khe cắm bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số (CI)N/A
- HDMI Audio Return ChanneleARC/ARC
- Wireless LAN Tích hợpYes (WiFi5)
- BluetoothYes (BT5.2)
- Anynet+ (HDMI-CEC)Có
Thiết kế
- Thiết kếAirSlim
- Loại Bezel3 Bezel-less
- Loại MỏngSlim look
- Front ColorTITAN GRAY
- Dạng chân đếFLAT LIFT
- Stand ColorTITAN GRAY
Tính năng Phụ
- Auto RotationN/A
- 9:16 Screen SupportN/A
- Décor ModeN/A
- Motion Detection (Frame)N/A
- Knox VaultN/A
- Chú thích (phụ đề)Có
- ConnectShareYes
- EPGCó
- PVR mở rộngN/A
- Ngôn ngữ OSDLocal Languages
- Hình-trong-HìnhN/A
- Teletext (TTX)Yes
- Time ShiftN/A
- One Connect BoxN/A
- V-ChipN/A
- Hỗ trợ MBRYes
Khả năng truy cập
- Accessibillity - Voice GuideUK English, China Chinese, Korean, Indonesia, Vietnamese
- Accessibility - Learn TV Remote / Learn Menu ScreenUK English, (Singapore: +French, Spanish), Indonesian, Vietnamese
- Low Vision SupportZoom Menu and Text, High Contrast, SeeColors, Color Inversion, Grayscale, Picture Off
- Hearing Impaired SupportMulti-output Audio, Sign Language Zoom
- Motor Impaired SupportSlow Button Repeat
Power & Eco Solution
- Nguồn cấp điệnAC100-240V~ 50/60Hz
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)260 W
- Cảm biến EcoCó
- Mức tiêu thụ nguồn (Energy Saving Mode)N/A W
- Mức độ tiết kiệm5
- Mức tiêu thụ điện hàng năm (chuẩn châu Âu)N/A kWh
- Tự động tắt nguồnCó
- Auto Power SavingYes
Kích thước
- Package Size (WxHxD)1834 x 1110 x 190 mm
- Set Size with Stand (WxHxD)1676.7 x 1003.4 x 331.9 mm
- Set Size without Stand (WxHxD)1676.7 x 960.3 x 26.6 mm
- Stand (Basic) (WxD)1266.8 x 331.9 mm
- Stand (Minimum) (WxD)1046.7 x 331.9 mm
- VESA Spec400 x 400 mm
Trọng lượng
- Thùng máy42.3 kg
- Có chân đế32 kg
- Không có chân đế31.4 kg
Phụ kiện
- Model bộ điều khiển từ xaTM2360E
- Batteries (for Remote Control)N/A
- No Gap Wall-mount (Y21 VESA)Yes
- Optional Stand Support (Y20 Studio)N/A
- 15m/10m One Invisible Connection SupportN/A
- Mini Wall Mount SupportN/A
- Vesa Wall Mount SupportCó
- Auto-Rotation Accessory SupportN/A
- Full Motion Slim Wall Mount (Y22)Yes
- Webcam SupportYes
- Zigbee / Thread ModuleDongle Support
- Hướng dẫn Người dùngCó
- Hướng dẫn Điện tửCó
- Cáp ANTN/A
- Cáp nguồnCó
- HDMI CableN/A
- Cáp Slim GenderN/A
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá FLOCHI