Khu vực ngoại thành HCM có giao hàng tính phí, vui lòng liên hệ trước.
- Lỗi đổi trả theo CHÍNH SÁCH của sàn.
- Bảo hành chính hãng TẬN NHÀ ( đối với sản phẩm điện lạnh - điện tử)
- Bảo hành tại trạm ủy quyền ( đối với sản phẩm gia dụng nhỏ)
- Giao hàng & lắp đặt TẬN NƠI, CÙNG LÚC.
- ĐƯỢC KHUI THÙNG KIỂM TRA sản phẩm trước khi thanh toán/ký nhận
Color standard (produce according to customer's request) Màu sắc tiêu chuẩn (có sản xuất theo yêu cầu màu của khách hàng) | Cabinet Thân | White Trắng |
Door glass Cửa kính | Transparent Trong suốt | |
Door frame Viền cửa | White / Gray Trắng / Xám | |
Handle Tay cầm | n° số lượng | 1 |
Lock / Quantity (pcs) Khóa / Số lượng (cái) | n° số lượng | Yes/1 |
Outer Cabinet material Vật liệu bên ngoài tủ | Steel coating Tôn sơn tĩnh điện | |
Inner Cabinet material Vật liệu bên trong tủ | Alumium Nhôm | |
Interior Light (LED) Đèn trong tủ | Yes Có | |
Evaporator's fan Quạt dàn lạnh | Yes Có | |
Condensor's fan Dàn nóng | Yes Có | |
Adjust Shelves (Wire/Glass/Plastic) Kệ (Dây/kính/nhựa) | n° số lượng | Wire/4 Dây/4 |
Adjustable Thermostat/Type Điều chỉnh bộ điều nhiệt/Loại | Optional (Digital control) Tùy chọn (điều khiển điện tử) | Yes / Mechanical Có / Loại cơ |
Casters Bánh xe quay | n°(behind) Số lượng (phía sau) | 2 |
Mobility Wheels Bánh xe di chuyển | n°(Front) Số lượng (phía trước) | 2 |
Weight Trọng lượng | N/G (Kg) Tịnh/Tổng (Kg) | 62/69 |
Net Dimension (mm) Kích thước tủ | W*D*H(MM) D*R*C (MM) | 575 x 610 x 1775 |
Packing Dimension (mm) Kích thước đóng gói | W*D*H(MM) D*R*C (MM) | 660 x 655 x 1880 |
Loading Q'ty (pcs) Số lượng đóng container (cái) | 40'/40'HQ | 73 |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Sanaky |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Chất liệu | Outer Cabinet materialVật liệu bên ngoài tủSteel coatingTôn sơn tĩnh điệnInner Cabinet materialVật liệu bên trong tủAlumiumNhôm |
Điện áp | 220V/50Hz |
Kích thước | Net Dimension (mm)Kích thước tủW*D*H(MM)D*R*C (MM)575 x 610 x 1775Packing Dimension (mm)Kích thước đóng góiW*D*H(MM)D*R*C (MM)660 x 655 x 1880 |
Dung tích sử dụng | 300 LÍT |
Gas sử dụng | R600a |
Nhiệt độ ngăn mát | 0~10 ĐỘ C |
Địa chỉ tổ chức chịu trách nhiệm về hàng hóa | Lô B-4A2-CN, Đường DE1, Khu CN Mỹ Phước 3, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Bình Dương |
Tên đơn vị/tổ chức chịu trách nhiệm về hàng hóa | CÔNG TY TNHH SANAKY VIỆT NAM |
Xuất xứ (Made in) | Việt Nam |
Công suất | 212.7W |
Trọng lượng sản phẩm | 62KG |
Số cửa | 1 cửa |
Tiết kiệm điện | Không |
Sản phẩm có được bảo hành không? | Có |
Phương thức giao hàng Seller Delivery | Nhà bán giao hàng cho khách hàng |
Hình thức bảo hành | Điện tử |
Thời gian bảo hành | 24 Tháng |
SKU | 7846892565661 |
tủ mát công nghiệp tủ lạnh mini sanaky tủ đông 340l tủ đông sanaky tủ mát sanaky tủ cấp đông sanaky tủ mát 2 cánh tu dong sanaky 25599 k sanaky inverter tủ đông tủ đông mát tủ đông đứng tủ dong tủ mát invetter tủ đông mini trữ sữa mẹ tủ đông mini tủ đông sanaky vh-2899w3 tủ mát đứng tủ mát sanaky 300l tủ mát alaska tủ 2 ngăn đông sanaky tủ mát panasonic tủ cấp đông mini tủ đông alaska sanaky tủ đông tủ mát alaska tủ đông tủ lạnh sanaky hoà phát tủ đông sanaky 400l