Thông số kỹ thuật
Stateful Inspection Throughput (Maximum) | 1.2 Gbps |
Stateful Inspection Throughput (Multiprotocol) | 600 Mbps |
IPS Throughput | 400 Mpbs (Extra hardware not required) |
Next-Generation Throughput (Multiprotocol) | 350 Mbps |
3DES/AES VPN Throughput | 250 Mbps |
Users/Nodes | Unlimited |
IPsec VPN Peers | 250 |
Cisco Cloud Web Security Users | 250 |
Premium AnyConnect VPN Peers(Included/Maximum) | 2 / 250 |
Concurrent Connections | 250,000 |
New Connections/Second | 15,000 |
Virtual Interfaces (VLANs) | 100 |
Security Contexts (Included/Maximum) | 2,5 |
High Availability | Active / Active and Active / Standby |
Expansion Slot | 1 interface card |
USB 2.0 Ports | 2 |
Integrated I/O | 6 GE Copper |
Expansion I/O | 6 GE Copper or 6 GE SFP |
Serial Ports | 1 RJ-45 console |
Solid State Drive | 1 slot, 120 GB MLC SED |
Memory | 8 GB |
Minimum System Flash | 8 GB |
System Bus | Multibus architecture |
Temperature | 23 to 104°F (-5 to 40°C) |
Relative Humidity | 10 to 90 percent noncondensing |
Altitude | Designed and tested for 0 to 15,000 ft (4572m) |
Shock | 70G, 4.22 m/sec |
Vibration | 0.41 Grms2 (3 to 500 Hz) random input |
Acoustic Noise | 64.2 dBa max |
Temperature | -13 to 158ºF (-25 to 70ºC) |
Relative Humidity | 10 to 90 percent noncondensing |
Altitude | Designed and tested for 0 to 15,000 ft (4570m) |
Shock | 70G, 4.22 m/sec |
Vibration | 1.12 Grms2 (3 to 500 Hz) random input |
AC Range Line Voltage | 100 to 240 VAC |
AC Normal Line Voltage | 100 to 240 VAC |
AC Current | 4.85A |
AC Frequency | 50 / 60 Hz |
DC Domestic Line Voltage | -40.5 to 56 VDC (-48 VDC nominal) |
DC International Line Voltage | -55 to -72 VDC (-60 VDC nominal) |
DC Current | 15A (maximum input) |
Steady State | 65W |
Maximum Peak | 70W |
Maximum Heat Dissipation | 239 BTU/hr |
Form Factor | 1 RU, 19-in. rack-mountable |
Safety | IEC 60950-1: 2005, 2nd Edition EN 60950-1:2006+A11: 2009 UL 60950-1:2007, 2ndEdition; CSA C22.2 No. 60950-1-07, 2ndEdition |
Electromagnetic Compatibility (EMC) | CE: EN55022 2006+A1: 2007 Class A; EN55024 1998+A1:2001+A2:2003; EN61000-3-2 2009; EN61000-3-3 2008;FCC: CFR 47, Part 15 Subpart B Class A 2010, ANSI C63.4 2009; ICES-003 ISSUE 4 FEBRUARY.2004; VCCI: V-3/2011.04; C-TICK: AS/NZS CISPR 22,2009 KC: KN22 & KN24 |
Industry Certifications | In process |
Dimensions (H x W x D) | 4.24 x 42.9 x 39.5 cm |
Weight (with AC Power Supply) | 6.07 kg |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Cisco |
---|---|
Kích thước | 4.24x 42.9 x 39.5 cm |
Phụ kiện đi kèm | Sách hướng dẫn |
SKU | 6363241341108 |
hạt mạng cat 6 dây nhảy quang cáp lan 10m cáp internet 20m dây mạng cáp lan cat 7 dây mạng ugreen kìm bấm mạng cáp mạng lan 1m dây mạng 15m cáp mạng cat6 40m dây lan 5m cat 6 15m dây mạng lan 50m dây mạng bấm sẵn 2 đầu dây mạng 20m dây cáp mạng cáp lan 50m ugreen kích cá điện tử máy kích cá điện tử cáp mạng lan dây mạng 2m dây mạng cat6 dây cáp lan internet 3m rj45 đầu chia mạng dây kết nối mạng cáp mạng bấm sẵn 2 đầu