Giới thiệu Bộ phát wifi TPLINK 845N 3 ăng ten xuyên tường Chính hãng Bảo hành 2 năm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm	Bộ định tuyến không dây
Hãng sản xuất	TP-Link
Model	TL-WR845N
Tốc độ LAN	10/100Mbps
Tốc độ WIFI	Wifi 300Mbps
Angten 	3 Ăng-ten
Cổng giao tiếp	4 cổng LAN 10/100Mbps/ 1 cổng WAN 10/100Mbps
Mô tả khác	Tốc độ không dây chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhảy cảm như xem video HD trực tuyến
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện	4 cổng LAN 10/100Mbps
1 cổng WAN 10/100Mbps
Nút	Nút Reset
Nút Wi-Fi/WPS
Nút nguồn On/Off
Ăng ten	3 Ăng-ten đẳng hướng cố định 5dBi
Bộ cấp nguồn bên ngoài	9VDC / 0.6A
Chuẩn Wi-Fi	IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Kích thước ( R x D x C )	9.1 x 5.7 x 1.4 in.(230 x 144 x 35 mm)
TÍNH NĂNG WI-FI
Băng tần	2.4-2.4835GHz
Tốc độ tín hiệu	11n: lên đến 300Mbps
11g: lên đến 54Mbps
11b: lên đến 11Mbps
Reception Sensitivity	270M: -70dBm@10% PER
130M: -74dBm@10% PER
108M: -74dBm@10% PER
54M: -77dBm@10% PER
11M: -87dBm@8% PER
6M: -90dBm@10% PER
1M: -98dBm@8% PER
Công suất truyền tải	CE:<20dBm
FCC:<30dBm
Tính năng Wi-Fi	Kích hoạt/Vô hiệu hóa Sóng Wi-fi, cầu nối WDS, WMM, Trạng thái không dây
Bảo mật Wi-Fi	64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ	WMM, Kiểm soát băng thông
Dạng WAN	Dynamic IP/Static IP/PPPoE/
PPTP/L2TP/BigPond
Quản lý	Kiểm soát truy cập
Quản lý nội bộ
Quản lý từ xa
DHCP	Server, Client, DHCP Client List,
Địa chỉ dự trữ
Port Forwarding	Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ
Dynamic DNS	DynDns, Comexe, NO-IP
VPN Pass-Through	PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head)
Kiểm soát truy cập	Parental Control, Local Management Control, Host List,
Access Schedule, Rule Management
Bảo mật tường lửa	DoS, SPI Firewall
IP Address Filter/MAC Address Filter/Domain Filter
IP and MAC Address Binding
Giao thức	Hỗ trợ IPv4 and IPv6
Mạng khách	Hỗ trợ 1 mạng khách 2.4GHz
KHÁC
Chứng chỉ	CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm	1 Thiết bị router chuẩn N TL-WR845N
1 Cục nguồn
1 Dây cáp Ehternet
Giấy hướng dẫn sự dụng
System Requirements	Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7,
Windows8/ 8.1/10
MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux
Môi trường	Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt đỗ lưu giữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu giữ: 5%~90% không ngưng tụ
Môi trường	Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
Giá RALLY