Canon luôn muốn đem tới cho khách cảm giác tiện nghi và thoải mái nhất và Canon Laser LBP621Cw đã hiện thực hóa những điều đấy. Với thiết kế nhỏ gọn cùng với đó là sự chắc chắn đkược đề lên hàng đầu thì chiếc máy này hứa hẹn sẽ đem lại nhiều bất ngờ cho bạn đấy.
Thiết kế
Canon Laser LBP621Cw được chế tạo bằng nhựa cao cấp cùng với tông màu trắng đem lại cảm giác năng động, tươi sáng hơn khi đặt trong văn phòng. Các đường thiết kế khá vuông vức cùng với khối lượng chỉ ở khoảng 12.8kg, kích thước toàn máy là 430 x 418 x 287 m đem lại cho máy một đổ đầm, hạn chế việc máy in khi rung.
Màn hình LCD 5 dòng giúp điều hướng và điều chỉnh các chức năng máy in một cách dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Thông tin được hiển thị nhanh chóng giúp cho việc quản lý và duy trì máy in dễ dàng hơn.
Đặc điểm kỹ thuật
Máy in Canon Laser LBP621Cw được trang bị một màn hình LCD,đây là nơi hiển thị thông tin các thao tác chính của máy, máy có thể hỗ trợ in được trên nhiều loại giấy khác nhau như A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm.
In :
Xử lý giấy :
Canon Laser LBP621Cw được trang bị hộp mực: HP 17A Original Black LaserJet Toner Cartridge CF217A(~1600), HP 19A Original LaserJet Imaging Drum CF219A(~12000)
Thông tin khác :
Cổng giao tiếp
Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX. Máy còn được tích hợp tích hợp tính năng mạng không dây như Wi-Fi 802.11b/g/n giúp việc in ấn được tự động hóa một cách tối đa, tiết kiệm chi phí
Canon Laser LBP621Cw trang bị trong mình công nghệ để có thể thích ứng với nhiều hệ điều hành khác nhau như Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit) Enterprise Linux : 5, 6, 7v.v
Model: | LBP621CW |
Phương thức in | In tia laser màu |
Tốc độ in | |
A4 | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Đảo mặt | không |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu) |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II |
Lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Nạp giấy (định lượng 80g/m²) | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 1 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ |
Lượng giấy xuất ra | 100 tờ |
Giao diện tiêu chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Trình Ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Hiển thị LCD | Màn hình LCD 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 430 x 418 x 287mm |
Trọng lượng | 12,8 kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 850W hoặc ít hơn |
Trung bình (Trong lúc Sao chép) | Xấp xỉ 390W |
Trung bình (Trong chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 8,5W |
Trung bình (Trong chế độ ngủ) | Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Canon |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Phụ kiện đi kèm | Full Hộp |
Xuất xứ | Trung Quốc |
SKU | 1722848096956 |