






Hiển thị sắc nét, màu chuẩn xác: Độ phân giải Full HD cùng tấm nền IPS cho hình ảnh trung thực và ổn định dù nhìn ở bất kỳ góc nào.
Chuyển động mượt mà: Tần số quét 100Hz, có thể ép xung lên 120Hz giúp hiển thị mượt hơn khi xem video hoặc chơi game.
Phản hồi nhanh 1ms (MPRT): Giảm hiện tượng bóng mờ, đặc biệt khi xem phim hành động hoặc game tốc độ cao.
Bảo vệ mắt tối đa: LowBlue Mode lọc ánh sáng xanh và công nghệ Flicker-Free giảm nhấp nháy màn hình.
Thiết kế tinh gọn: Viền mỏng, trọng lượng nhẹ, dễ bố trí và phù hợp cho mọi không gian làm việc.
Tiết kiệm năng lượng: Chỉ tiêu thụ khoảng 14.5W khi hoạt động, thân thiện môi trường.
Hỗ trợ VESA 100×100 mm: Dễ dàng treo tường hoặc lắp vào giá đỡ linh hoạt.
Văn phòng – học tập: hiển thị rõ nét, chống mỏi mắt khi làm việc lâu.
Giải trí tại nhà: xem phim, YouTube, Netflix với màu sắc sống động.
Chơi game nhẹ: hỗ trợ 120Hz, 1ms giúp phản hồi nhanh, mượt mà.
Thiết kế cơ bản: đủ cho các nhu cầu chỉnh sửa ảnh, làm nội dung sRGB.
Không có cổng DisplayPort (chỉ HDMI và VGA).

Chân đế chỉ hỗ trợ nghiêng, không điều chỉnh độ cao hoặc xoay ngang.

Khi bật MPRT, màn hình có thể giảm độ sáng nhẹ để đạt 1ms.
120Hz là mức ép xung — cần card đồ họa tương thích để đạt hiệu suất tối đa.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Kích thước màn hình | 21.5 inch (54.5 cm), tỷ lệ 16:9 |
| Độ phân giải | Full HD 1920 × 1080 |
| Tấm nền | IPS LED – cho màu sắc chính xác, góc nhìn rộng 178° |
| Tần số quét | 100Hz mặc định – có thể ép xung lên 120Hz |
| Thời gian phản hồi | 1ms (MPRT), 4ms (Gray-to-Gray) |
| Độ sáng | 250 cd/m² |
| Tỷ lệ tương phản | 1000:1 (tĩnh), SmartContrast tự động điều chỉnh |
| Gam màu hiển thị | sRGB 102%, NTSC 86%, DCI-P3 78%, Adobe RGB 83% |
| Số lượng màu | 16,7 triệu màu |
| Cổng kết nối | HDMI 1.4 × 1, VGA × 1 |
| Tính năng hỗ trợ chơi game | Adaptive Sync, MPRT 1ms, tần số quét cao |
| Công nghệ bảo vệ mắt | LowBlue Mode, Flicker-Free, EasyRead |
| Góc nghiêng màn hình | –5° đến +20° |
| Gắn tường (VESA) | 100 × 100 mm |
| Kích thước có chân đế | 494 × 380 × 180 mm |
| Kích thước không chân đế | 494 × 285 × 41 mm |
| Trọng lượng | 2.4 kg (có chân đế) – 2.05 kg (không chân) |
| Nguồn điện | AC 100–240V, 50–60Hz |
| Công suất tiêu thụ | 14.5W (hoạt động), 0.5W (chờ) |
| Chất liệu & môi trường | Vỏ không chứa PVC/BFR, thân thiện môi trường |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
| Thương hiệu | Philips |
|---|---|
| Xuất xứ thương hiệu | Hà Lan |
| Kết nối | HDMI, VGA |
| Độ sáng | 250 cd/m² |
| Độ tương phản | 1000:1 |
| Góc nhìn | 178º (H) / 178º (V) (@C/R>10) |
| Phụ kiện đi kèm | Nguồn, dây cáp |
| Xuất xứ (Made in) | China |
| Trọng lượng sản phẩm | 2.4 kg (có chân đế) – 2.05 kg (không chân) |
| Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
| Thời gian đáp ứng | 1ms (MPRT), 4ms (Gray-to-Gray) |
| Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
| Tốc độ làm tươi | 100Hz mặc định – có thể ép xung lên 120Hz |
| Sản phẩm có được bảo hành không? | Có |
| Hình thức bảo hành | Hóa đơn |
| Thời gian bảo hành | 24 Tháng |
| SKU | 2884962014617 |