Display size | 23.8″ 16:9 | |
Max. resolution and refresh rate | FHD 1920×1080 @75Hz | |
Glare | Anti-glare (3H) | |
Panel | IPS | |
Response time (G/G) | 4ms | |
Color gamut | 72% NTSC | |
Input signal | VGA, HDMI (1.4) | |
Accessories | HDMI | |
Sync module | N | |
Speaker | N | |
VESA wall mounting | 100x100mm | |
Static contrast ratio | 1,000:1 | |
Contrast ratio | 100,000,000:1 | |
Brightness | 250 nits | |
Viewing angle (CR = 10) | 178° (H), 178° (V) | |
Colors | 16.7 million | |
Bits | 6Bit+Hi-FRC | |
Power supply (100 V – 240 V) | -5°~15° | |
Tilt (gập) | N | |
Swivel (xoay) | N | |
Height adjustment | N | |
Pivot | External | |
Power consumption | Off | 0.32 |
Sleep | 0.42 | |
On | 27 | |
Monitor Dimensions (WxHxD) cm | 54.0×40.0x19.2 | |
Weight (kg) | With stand | 3.3 |
Without stand | 3.02 | |
Color | Black | |
TCO 6.0/MPRII | N | |
Energy star | N | |
EPEAT | N | |
Special feature | Bluelight Shield Flicker-less Comfy View |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Acer |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Trung Quốc |
Phụ kiện đi kèm | cáp,nguồn |
Xuất xứ | Trung Quốc |
SKU | 9468813436318 |