Giới thiệu Bộ lưu điện Online Cyber Power OLS6000EC Hàng Chính Hãng
CHUNG
Giai Đoạn Form Factor UPS Topology Chuyển Đổi Kép Trực Tuyến |
Công nghệ Tiết kiệm Năng lượng Hiệu suất chế độ Online ECO > 96% |
Active PFC Compatible ĐẦU VÀO
Tương thích với Máy phát điện Điện Áp Đầu Vào Danh Nghĩa ( Vac ) Phạm Vi Điện Áp Đầu Vào ( Vac ) Phạm Vi Điện Áp Có Thể Điều Chỉnh ( Vac ) 0~80% tải 110 ~ 276 Vac |
0~100% tải 176 ~ 276 Vac |
Tần Số Đầu Vào ( Hz ) Phát Hiện Tần Số Đầu Vào Định Mức Dòng Điện Đầu Vào ( A ) Hệ Số Công suất Đầu Vào Kiểu Kết Nối Đầu Vào Chuẩn kết nối Hardwire Terminal |
ĐẦU RA
Dung Lượng (VA) Công Suất (Watts) Trên Ắc Quy Dạng Sóng Trên Điện Áp Ắc Quy ( Vac ) 208 ± 1% |
220 ± 1% |
230 ± 1% |
240 ± 1% |
Cài Đặt Điện Áp Đầu Ra Trên Tần Suất Ắc Quy ( Hz ) Cài Đặt Tần Suất Đầu Ra Hệ Số Công Suất Chế độ điện áp ECO Bảo vệ quá tải Giới Hạn Dòng Điện Trong, Ngắt Mạch, Cầu Chì |
Bảo Vệ Quá Tải (Chế Độ Line) 105~125% Load for 1 min, 125~135% Load for 30 sec, 135~150% Load for 1 sec, >150% Load Immediately |
Bảo Vệ Quá Tải (Chế Độ Ắc Quy) 105~125% Load for 1 min, 125~135% Load for 30 sec, >135% Load Immediately |
Bảo Vệ Quá Tải (Chế Độ Bypass) 125~150% Load for 1 min, 150~170% Load for 10 sec, >170% Load for 1 sec |
Hệ Số Đỉnh Biến dạng sóng hài Biến dạng sóng hài (Tải phi tuyến tính) Bypass Trong (Các) Ổ Cắm - Tổng Cộng Loại Ổ Cắm Chuẩn kết nối Hardwire Terminal x 1 |
Thời gian Chuyển Đổi Thông Thường ( chị ) ẮC QUY
Thời Gian Chạy Tại Mức Tải Nửa ( min ) Thời Gian Chạy Tại Mức Tải Đầy ( min ) Thời gian Sạc Thông Thường ( Giờ ) Dòng Sạc Tối Đa ( A ) Bắt Đầu Với Ắc Quy Smart Battery Management (SBM) User-replaceable Loại Ắc Quy BẢO VỆ CHỐNG QUÁ TẢI & BỘ LỌC
Chống Quá Tải ( Joules ) Lọc EMI / RFI QUẢN LÝ & TRUYỀN THÔNG
Chỉ Số LED Bật Nguồn, Chế Độ Line, Chế Độ Ắc Quy, Bypass Mode, Dung Lượng Ắc Quy, Ắc Quy Yếu, Quá Tải, UPS Lỗi |
HID Compliant USB Port(s) Công Tắc Khô (với Rơ-le) Cổng tắt nguồn khẩn cấp (EPO) Âm Thanh Báo Động Chế Độ Ắc Quy, Ắc Quy Yếu, Quá Tải, Sạc Quá Tải, Quá Nhiệt, UPS Lỗi |
Quản Lý Cáp ( cái ) Phần Mềm Quản Lý Năng Lượng PowerPanel Business (Đề xuất) |
Quản lý Từ Xa SNMP/HTTP Có - với tùy chọn RMCARD205 |
VẬT CHẤT
Cấu Trúc Vỏ Tủ Mạng Màu Sắc KÍCH THƯỚC VẬT LÝ - MÔ-ĐUN UPS
Kích thước (RxCxS) (in.) Kích thước (RxCxS) (mm.) Trọng Lượng (lbs.) Trọng Lượng (kg.) KÍCH THƯỚC VẬN CHUYỂN
Kích thước (RxCxS) (in.) Kích thước (RxCxS) (mm.) Trọng Lượng (lbs.) Trọng Lượng (kg.) MÔI TRƯỜNG
Nhiệt Độ Điều Hành (°F) Nhiệt Độ Điều Hành (°C) Độ Ẩm Hoạt Động Tương Đối (Không Ngưng Tụ) ( % ) Điều Hành Nâng Cao ( feet/meters ) ≤1000, Tải Xuống 1% mỗi 100m từ 1000m và 2000m |
Bảo Quản Nhiệt Độ (°F) Bảo Quản Nhiệt Độ (°C) Lưu Trữ Độ Ẩm Tương Đối (Không Ngưng Tụ) ( % ) Bảo Quản Mặt Chiếu ( feet/meters ) 0-50,000 feet (0-15,000 meters) |
Tản Nhiệt Trực Tuyến ( BTU/hr ) Âm thanh cảnh báo với khoảng cách 1,5 M tại mặt trước thiết bị ( dBA ) GIẤY CHỨNG NHẬN
Giấy Chứng Nhận RoHS BẢO HÀNH
Thời Hạn Bảo Hành Của Sản Phẩm (Năm) Thời Gian Bảo Hành Pin (Năm) Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá PONK