Giới thiệu Đồng hồ đo vạn năng ZOYI ZT-S4, Đồng hồ đo vạn năng tự động ZOYI ZTS4
Đồng Hồ Đo Vạn Năng ZOYI ZT-S4
Đồng Hồ Tự Động ZOYI ZT-S1 từng là một mẫu đồng hồ đo Hot nhất năm 2018 bởi thiết kế đẹp mắt, nhỏ gọn và đặc biệt là chế độ hoạt động hoàn toàn tự động và mức giá cả phải chăng, Tuy nhiên ở bạn S1 còn hạn chế một số tính năng chủ yếu hỗ trợ các chức năng cơ bản như đo điện áp đo, đo trở... Trong năm 2019 hãng ZOTEK đã cho ra mắt cùng lúc 2 bản nâng cấp là ZOYI ZT-S3 và ZOYi ST-S4. Vẫn sử dụng thiết kế cũ nhỏ gọn và vô cùng đơn giản. Đồng Hồ Tự Động ZOYI ZT-S4 được trang bị thêm rất nhiều tính năng mới: Đo tụ điện, đo tần số, đo nhiệt độ, kiểm tra diode. Có thể nói Đồng Hồ Tự Động ZT-S4 là phiên bản nâng cấp vô cùng đáng giá và đáng mua trong năm 2019
Thông Số Kỹ Thuật Chung:
ZT-S1 ZT-S2 ZT-S3 ZT-S4
Hiển thị Đếm 4000 4000 4000 4000
True RMS/NCV Có Có Có Có
Thang đo Tự động Tự động Tự động Tự động
Chất liệu ABS ABS ABS ABS
Đèn nền Có Có Có Có
Tốc Độ lấy mẫu/cập nhật 3/s 3/s 3/s 3/s
Đèn pin/ Flashlight Có Có Có Có
Báo Pin yếu Có Có Có Có
Tự động Tắt Nguồn Có Có Có Có
Kiểm tra Dây Zero/live (dây lửa) Có Có Có Có
Liên tục - Thông mạch Có Có Có Có
Nhiệt độ Không có Không có Không có Có
Tần số Không có Không có Có Có
Điện dung - Tụ điện Không có Không có Có Có
Trở Kháng - Điện trở Có Có Có Có
Kiểm tra Pin Không có 1.5 V/9 V/12 V Không có Không có
Thông Số Kỹ Thuật Điện:
ZT-S1 ~ S4
Chức năng Phạm vi đo Độ phân giải Độ chính xác
Điện Áp DC 4.000 V/40.00 V/400.0 V 0.001 V/0.01 V/0.1 V ± (0.5% + 3)
600 V
Điện Áp AC 4.000 V/40.00 V/400.0 V 0.001 V/0.01 V/0.1 V ± (1.0% + 3)
600 V 1 V
AC mA 999.9mA 0.1mA ± (2.0% + 3)
AC A 9.999A 0.001A
DC mA 999.9mA 0.1mA ± (1.0% + 4)
DC A 9.999A 0.001A
Trở Kháng 4.000k Ω 0.001k Ω ± (1.5% + 3)
40.00k Ω/400.0k Ω/4.000M Ω 0.01k Ω/0.1k Ω/0.001M Ω ± (1.0% + 3)
40.00M Ω 0.01M Ω ± (1.5% + 3)
Chỉ có ở ZT-S3/S4
Điện dung 4.000nF 0.001nF ± (5.0% + 20)
40.00nF/400.0nF/4.000 μF/40.00 μF/400.0 μF 0.01nF/0.1nF/0.001 μF/0.01 μF/0.1 μF ± (3.5% + 4)
4.000mF 0.001mF ± (5.0% + 5)
Tần số 4.000Hz/40.00Hz/400.0Hz/4.000 KHz/40.00 KHz/400.0 KHz/4.000 MHz /10.00 MHz 0.001Hz/0.01Hz/0.1Hz/0.001 KHz/0.01 KHz/0.1 KHz/0.001 MHz /0.01 MHz ± (1% + 2)
Nhiệt độ -20°-1000°/-4°-1832°(Chỉ có ở ZT-S4 ) ± (3% + 5)
Liên tục Có
NCV/ Kiểm tra dây Live Có
Tần số đáp ứng tại chế độ AC 40Hz ~ 1 kHz
Chỉ có ở ZT-S2
Kiểm tra Pin 1.5 V 9 V 12 V
Dòng tải 10mA 10mA 200mA
Mức độ báo của LED Màu xanh lá cây ≧1.30 V ≧7.83 V ≧10.44 V
Vàng 0.94 V-1.29 V 5.64 V-7.82 V 7.52 V-10.43 V
Màu đỏ 0.15 V-0.93 V 0.90 V-5.63 V 0.90 V-5.63 V
Không sáng ≦0.14 V ≦0.89 V ≦1.19 V
Giá SFEX