Giới thiệu D-LINK DGS-1210-26 - Bộ chia cổng mạng 26 cổng 24 x 10/100/1000BASE-T ports + 2 x Gigabit SFP ports
D-LINK DGS-1210-26 - Bộ chia cổng mạng 26 cổng
✔✔✔ MÔ TẢ SẢN PHẨM ✔✔✔
• Tích hợp Surveillance Mode, Auto Voice VLAN
• Phòng chống giả mạo ARP
• Chế độ bảo vệ cổng mạng hỗ trợ lên đến 64 địa chỉ MAC mỗi cổng
• Khả năng phát hiện trạng thái liên kết
• Chế độ ngủ đông
• D-Link Safeguard Engine bảo vệ CPU khỏi broadcast / multicast / unicast flooding
✔✔✔ BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG 36 THÁNG ✔✔✔
✔ CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG 100%
✔✔✔ ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT ✔✔✔
Nguồn: • 100 to 240 V AC 50/60 Hz internal universal power supply
Công suất: • Standby: • 5.01 W/100 V • 5.06 W/240 V • Maximum: 15.22 W/100 V • 15.11 W/240 V
Nhiệt độ:
• Hoạt động : -5 to 50°C
• Bảo quản: -20 to 70°C
Độ ẩm:
• Hoạt động : 0% to 90% độ ẩm tương đối
• Bảo quản: 0% to 95% độ ẩm tương đối
MTBF: 1,082,534 giờ
Interfaces
• 24 x 10/100/1000BASE-T ports
2 x Gigabit SFP ports
Port Standards
• IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet (twisted-pair copper)
• IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet (twisted-pair copper)
• IEEE 802.3u 100BASE-FX 100 Mbps over fiber optic
• IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet (twisted- pair copper)
• IEEE 802.3z 1000BASE-X 1 Gbps over fiber optic
• IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)
• IEEE 802.3x Flow Control
Network Cables
• UTP Cat. 5, Cat. 5e (100 m max.)
Duplex Mode
• Full/Half-duplex for 10/100 Mbps
• Full-duplex for 1000 Mbps
Media Interface Exchange
• Auto MDI/MDIX adjustment for all twisted-pair ports
Switching Capacity
• 52 Gbps
Transmission Method
• Store-and-forward
MAC Address Table
• 8K entries
Static MAC Addresses
• 256 entries
Maximum 64 Byte Packet Forwarding Rate
• 38.7 Mpps
Packet Buffer Memory
• 4.1 Mbits
CPU Memory
• DDR3 128 MB
Flash Memory
• 32 MB
Certifications
• EMI: CE Class A, VCCI Class A, FCC Class A, BSMI, CCC
• Safety: CB, UL, BSMI, CCC
Giá GHD