Gigabit Vỏ thép- Bộ chia mạng Switch 5 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps-D-LINK DGS-105GL - Hàng Chính Hãng

Nhãn hiệu: D-Link | Xem thêm các sản phẩm Bộ chia mạng - Switch của D-Link
Máy tính & Laptop > Thiết Bị Mạng > Bộ chia mạng || [Mã 253ELSALE hoàn 7% đơn 300K] D-LINK DGS-105GL - Bộ chia cổng mạng 5 cổng 10/100/1000 Mbps
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Gigabit Vỏ thép- Bộ chia mạng Switch 5 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps-D-LINK DGS-105GL - Hàng Chính Hãng

D-LINK DGS-105 - Bộ chia cổng mạng 5 cổng 10/100/1000 Mbps

✔✔✔ MÔ TẢ SẢN PHẨM ✔✔✔

• 5 cổng Gigabit LAN kết nối có dây tốc độ cao
• Plug-and-play giúp việc cài đặt trở nên nhanh chóng và thuận tiện
• Chẩn đoán và thông báo tình trang cáp thông qua đèn LED
• Các chức năng đa hướng L2 bao gồm IGMP snooping tối ưu hóa luồng dữ liệu đa hướng cho ác ứng dụng yêu cầu băng thông lớn như IPTV.
• IEEE 802.3az Ethernet tiết kiệm năng lượng (EEE) giảm tiêu thụ điện năng khi không sử dụng cổng, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí
• Thiết kế thân thiện với môi trường, Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star và RoHS

✔✔✔ BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG 36 THÁNG ✔✔✔

✔ CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG 100%

✔✔✔ ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT ✔✔✔

Nguồn: • 5 V/1 A

Công suất:
• Powered on (standby): • DC input: 0.3 W • AC input: 0.3 W
• Maximum: • DC input: 1.85 W • AC input: 3.10 W

Nhiệt độ:
• Hoạt động : 0 to 45 °C (32 to 104 °F)
• Bảo quản: -10 to 70 °C (14 to 158 °F)

Độ ẩm:
• Hoạt động : 0% to 95% không ngưng tụ
• Bảo quản: 0% to 95% không ngưng tụ

MTBF: 604,194 giờ

Device Interfaces
• 5 10/100/1000BASE-T ports

LEDs
Power (per unit)
Link/Activity/Speed (per port)

Standards
• IEEE 802.3 10BASE-T
• IEEE 802.3u 100BASE-TX
• IEEE 802.3ab 1000BASE-T
• IEEE 802.3x Flow Control
• IEEE 802.1p QoS
• IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet (EEE)

Media Interface Exchange
• Auto MDI/MDIX adjustment for all ports

Transmission Method
• Store-and-forward

Data Transfer Rates
• Ethernet: • 10 Mbps (half-duplex) • 20 Mbps (full-duplex)
• Fast Ethernet: • 100 Mbps (half-duplex) • 200 Mbps (full-duplex)
• Gigabit Ethernet: • 2000 Mbps (full-duplex)

Packet Filtering/Forwarding Rates
• Ethernet: 14,880 pps per port
• Fast Ethernet: 148,800 pps per port
• Gigabit Ethernet: 1,488,000 pps per port

MAC Address Table
• 2K entries

MAC Address Learning
• Automatic update

RAM Buffer
• 128 KB
Giá FUFU
Liên kết: Tinh chất đặc trị mờ thâm nám Yehwadam Hwansaenggo Snow Glow Dark Spot Correcting Treatment The Face Shop 15ml